Có 2 kết quả:

知冷知热 zhī lěng zhī rè ㄓ ㄌㄥˇ ㄓ ㄖㄜˋ知冷知熱 zhī lěng zhī rè ㄓ ㄌㄥˇ ㄓ ㄖㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to know whether others are cold or hot (idiom)
(2) to be very considerate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to know whether others are cold or hot (idiom)
(2) to be very considerate

Bình luận 0